Ngành Kinh tế đứng đầu về mức độ cạnh tranh trong các kỳ thi tốt nghiệp THPT. Tuy nhiên, nhiều thí sinh vẫn giữ sự mơ hồ về định nghĩa cụ thể của ngành này và những chuyên ngành con tương ứng. Trong bài viết này của Langmaster, chúng tôi sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về ngành Kinh tế để giúp các bạn có thêm thông tin khi đưa ra quyết định về sự nghiệp tương lai.
1. Kinh tế là ngành gì?
Ngành Kinh tế - Economics nổi bật là một lĩnh vực học liên quan mật thiết đến chính trị và xã hội. Nội dung giảng dạy chủ yếu xoay quanh việc hiểu rõ về các quy luật, thách thức và quản lý liên quan đến kinh tế, tài chính, thị trường, tiền tệ, nông nghiệp, công nghiệp, và giáo dục. Sinh viên sẽ được trang bị với các phương pháp phân tích và đánh giá, phát triển khả năng giải quyết các vấn đề kinh tế phức tạp.
Khi tốt nghiệp ngành Kinh tế, sinh viên cần có khả năng tổ chức, quản lý, và triển khai các hoạt động kinh tế trong môi trường doanh nghiệp. Kiến thức chắc chắn về đào tạo đội ngũ kinh tế, tham mưu, tư vấn, và lập kế hoạch kinh tế cho các tổ chức như doanh nghiệp tư nhân, tổ chức quốc tế, và tổ chức phi chính phủ là những yêu cầu cơ bản của ngành này.
2. Phân biệt ngành Kinh tế, Tài chính và Quản trị Kinh doanh
2.1. Các điểm giống nhau của Kinh tế, Tài chính và Quản trị Kinh doanh
2.1.1. Trọng tâm quanh đồng tiền
Quan điểm về tiền có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành nghề, nhưng về cơ bản, cả ba ngành đều đặt trọng tâm vào đồng tiền. Bất cứ điều gì liên quan đến tiền đều đòi hỏi sự nguyên tắc, quyết đoán và rõ ràng.
2.1.2. Đòi hỏi sự tính toán, logic
Mức độ sử dụng toán học có thể khác nhau trong từng ngành, tuy nhiên, mọi ngành đều có sự xuất hiện của con số và phép tính. Nếu bạn không hẳn là người thích làm việc với chữ nghĩa hoặc tranh ảnh, việc chọn học ba ngành này cần sự cân nhắc kỹ lưỡng, vì không phải ai cũng thích hợp với việc xử lý con số, đặc biệt là khi việc nhập sai một con số có thể dẫn đến tổn thất lớn.
2.1.3. Sự tương tác đa chiều
Ba ngành này đều tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau, tạo nên sự liên kết. Nếu quyết định học một trong ba ngành, bạn tự nhiên sẽ tiếp xúc và hiểu biết ít nhiều về hai ngành còn lại, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về lĩnh vực mà mình đang theo đuổi.
2.2. Các điểm khác nhau giữa Kinh tế, Tài chính và Quản trị Kinh doanh
2.2.1. Quản trị Kinh doanh
Ngành học này dễ hiểu nhất vì tên gọi nói lên tất cả. Quản trị Kinh doanh giúp bạn nắm bắt cách thành lập và điều hành một doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh để đạt được lợi nhuận. Các kiến thức bạn học có thể được áp dụng để quản lý hoạt động kinh doanh của riêng mình hoặc chọn một lĩnh vực cụ thể trong hoạt động kinh doanh để tham gia làm việc.
2.2.2. Tài chính
Nguồn gốc từ Hán Việt, “tài” nghĩa là “tiền của,” nên Tài chính tập trung sâu sắc vào việc nghiên cứu về tiền bạc hơn cả hai ngành còn lại. Khi chọn học Tài chính, bạn sẽ học về các khía cạnh như ngân hàng, đầu tư, cho vay, quỹ tín dụng, bảo hiểm, nợ, và các hình thức khác liên quan đến tiền bạc.
2.2.3. Kinh tế
Kinh tế là một ngành khoa học xã hội chuyên sâu vào việc nghiên cứu về các hoạt động sản xuất, phân phối, và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ trong bối cảnh toàn cảnh. Bạn sẽ được học cách phân tích và đánh giá sự tương quan và tác động của mọi hoạt động kinh doanh đối với nền kinh tế toàn cộng đồng.
3. Ngành Kinh tế học gì? Gồm những chuyên ngành nào?
Hiện nay, Kinh tế không chỉ giới hạn trong lĩnh vực trao đổi và buôn bán mà còn mở rộng ra trên nhiều ngành khác nhau. Ngành này bao gồm nhiều chuyên ngành và lĩnh vực khác nhau, được áp dụng trong đa dạng hoạt động kinh tế đang phát triển.
Dưới đây là những chuyên ngành kinh tế mà bạn có thể tham khảo.
3.1. Ngành Kinh tế học
Ngành học cơ bản nhất trong lĩnh vực Kinh tế là Kinh tế học, nơi bạn có thể tiếp xúc với kiến thức về kinh tế vi mô và vĩ mô. Tùy thuộc vào sự quan tâm và định hướng nghiên cứu cá nhân, bạn có thể chọn khám phá sâu rộng về các lĩnh vực như kinh tế học, tài chính, quốc tế, phát triển kinh tế, hoặc đầu tư kinh tế.
3.2. Ngành Tài chính - Ngân hàng
Ngành Tài chính - Ngân hàng, không chỉ thu hút sinh viên bởi điểm chuẩn đầu vào và tỷ lệ cạnh tranh cao, mà còn bởi sự đa dạng và chuyên sâu của kiến thức được cung cấp. Ngoài các lĩnh vực cơ bản như tài chính, tiền tệ, và định chế tài chính, sinh viên còn có cơ hội học sâu về các chuyên ngành như tài chính công, tài chính doanh nghiệp, ngân hàng, và phân tích đầu tư tài chính. Các xu hướng mới như công nghệ tài chính, đầu tư tài chính, và quản trị rủi ro tài chính cũng được tích hợp, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp cho tương lai.
3.3. Ngành Kế toán - Kiểm toán
Ngành Kế toán - Kiểm toán, với điểm chuẩn cao, là một trong những chuyên ngành mang tính ổn định cao trong lĩnh vực Kinh tế. Sự cần thiết của bộ phận Kế toán trong mọi doanh nghiệp và tổ chức đảm bảo cho ngành học này giữ vững vị thế trong thị trường lao động. Việc học tại đây không chỉ mang lại kiến thức chuyên sâu về kế toán mà còn phản ánh nhu cầu lớn từ doanh nghiệp đối với các chuyên gia có kỹ năng chứng minh và kiểm tra số liệu tài chính.
3.4. Ngành Kinh tế đối ngoại, Kinh doanh quốc tế - Logistics
Xuất nhập khẩu, với vai trò quan trọng trong hội nhập kinh tế thế giới, tạo nên những ngành học như Kinh tế đối ngoại, Kinh doanh quốc tế, thương mại quốc tế, logistics, và quản trị chuỗi cung ứng. Những ngành này không chỉ đảm bảo cung cấp kiến thức sâu rộng về thị trường quốc tế mà còn giúp sinh viên nắm bắt được những cơ hội nghề nghiệp trong môi trường kinh doanh toàn cầu.
3.5. Ngành Marketing và Quan hệ công chúng
Ngành Marketing và Quan hệ công chúng hiện đang trở thành trọng tâm quan trọng của các doanh nghiệp, với xu hướng tăng nhu cầu tuyển dụng mỗi năm. Sinh viên học ngành này không chỉ được trang bị kiến thức vững về quản lý thương hiệu, tiếp thị, mà còn đặt chân vào thế giới đầy thách thức của truyền thông và quảng cáo. Sự hiểu biết vững về cách thu hút và giữ chân khách hàng là chìa khóa cho sự thành công trong môi trường kinh doanh ngày nay.
3.6. Một số ngành Quản trị và Quản lý
Danh sách các ngành Quản trị và Quản lý rất đa dạng, đồng thời đáp ứng nhu cầu đa dạng của sinh viên muốn theo đuổi lĩnh vực này. Từ Khoa học quản lý, quản lý công, quản trị kinh doanh, đến quản lý tài nguyên và môi trường, quản lý đất đai, quản lý dự án, quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, quản trị điều hành thông minh, quản trị chất lượng và đổi mới, quản trị khách sạn, và quản trị nguồn nhân lực, tất cả đều mang đến cho sinh viên những cơ hội sâu rộng để phát triển sự chuyên nghiệp của mình.
3.7. Ngành Toán ứng dụng kinh tế và Công nghệ thông tin trong kinh tế
Ngành này không chỉ chú trọng vào các yếu tố toán học trong kinh tế mà còn kết hợp mạnh mẽ với Công nghệ thông tin. Các chuyên ngành như Toán ứng dụng kinh tế, thống kê kinh tế, hệ thống thông tin quản lý, và phân tích kinh doanh (theo định hướng Business Analyst) mang lại kiến thức vừa sâu sắc về toán học, vừa linh hoạt với công nghệ, làm nền tảng cho sự nghiệp trong thế giới kinh tế đang ngày càng số hóa và ứng dụng công nghệ.
3.8. Một số chuyên ngành Kinh tế khác
Ngành Kinh tế ngày càng mở rộng và nhanh chóng phát triển, tạo ra nhiều cơ hội mới trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Nếu bạn có đam mê và mong muốn chuyên sâu, có thể xem xét các ngành học như Thương mại điện tử, bất động sản, bảo hiểm - định phí bảo hiểm, và quản trị rủi ro. Những chuyên ngành này không chỉ đáp ứng nhu cầu thị trường mà còn mang lại cơ hội nghề nghiệp độc đáo và phát triển bền vững.
Xem thêm:
KHỐI D HỌC NGÀNH GÌ? TRƯỜNG NÀO? TOP 8 NGÀNH HOT NHẤT 2023
KHỐI A1 HỌC NGÀNH GÌ? TOP CÁC NGÀNH NGHỀ KHỐI A1 HOT NHẤT HIỆN NAY
4. Các phẩm chất cần có của người theo học ngành Kinh tế
Các phẩm chất cần có để theo học ngành Kinh tế, bao gồm:
- Quan tâm đến sự thay đổi của thị trường kinh tế, tài chính và tài chính cá nhân
- Khả năng tổng hợp thông tin, phân tích và xử lý dữ liệu số tốt
- Năng lực giao tiếp, trình bày và giải quyết vấn đề tốt
- Tự tin và kỹ năng định hướng, lên kế hoạch, quản lý dự án
- Khả năng tiếp thu kiến thức mới và tự học
- Nhiệt tình, tinh thần trách nhiệm, chăm chỉ
5. Học ngành Kinh tế ra trường làm gì?
Sinh viên tốt nghiệp ngành Kinh tế có thể làm những công việc sau:
5.1. Quản Trị Kinh Doanh
Khi chọn hướng sự nghiệp trong lĩnh vực quản trị kinh doanh, sinh viên cần sở hữu kiến thức sâu rộng về quản lý doanh nghiệp để đảm bảo hoạt động hiệu quả trong mọi lĩnh vực. Bằng cách này, họ có thể đóng góp vào việc thiết lập doanh nghiệp, thực hiện chiến lược, kế hoạch, chương trình, chính sách kinh doanh, cũng như tổ chức bộ máy quản trị doanh nghiệp. Quản trị kinh doanh là một lựa chọn phổ biến và được ưa chuộng sau khi tốt nghiệp.
5.2. Tài Chính Ngân Hàng
Tài chính ngân hàng là một lĩnh vực rộng lớn, liên quan đến tất cả các dịch vụ giao dịch và luân phiên tiền tệ. Sinh viên theo học ngành Kinh tế và chọn sự nghiệp trong lĩnh vực tài chính ngân hàng cần phải có kiến thức cơ bản về tài chính, tiền tệ, kinh tế, và kế toán, cùng với việc được đào tạo về kiến thức chuyên sâu trong từng chuyên ngành cụ thể.
Tài chính ngân hàng bao gồm nhiều lĩnh vực chuyên ngành như ngân hàng, tài chính doanh nghiệp, tài chính công, thuế, hải quan, kinh doanh chứng khoán, định giá tài sản, phân tích chính sách tài chính. Sau khi tốt nghiệp, người học ngành tài chính ngân hàng có thể làm việc tại cơ quan Nhà nước hoặc doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt là trong các phòng ban liên quan đến kinh tế.
5.3. Kế Toán
Kế toán luôn đứng đầu danh sách lựa chọn trong lĩnh vực Kinh tế. Đây là vị trí không thể thiếu trong bất kỳ tổ chức, doanh nghiệp, cơ quan Nhà nước hoặc tổ chức phi chính phủ nào. Mỗi doanh nghiệp đều cần ít nhất 1-2 kế toán, và với những doanh nghiệp lớn, số lượng nhân viên kế toán cần tăng lên. Để thành công trong lĩnh vực kế toán, bạn cần hiểu biết sâu sắc về các chế độ tài chính-kế toán theo pháp luật, quản lý công tác kế toán, thực hiện kiểm toán nội bộ và tài chính ở doanh nghiệp. Nếu lựa chọn sự nghiệp trong lĩnh vực này, bạn có thể ứng tuyển cho nhiều vị trí khác nhau như kế toán, tài vụ, tín dụng...
5.4. Kinh Doanh Tự Do
Nếu bạn là người theo học ngành Kinh tế và có đam mê kinh doanh, mong muốn trải nghiệm cuộc sống đầy thử thách và tự do, kinh doanh tự do có thể là lựa chọn phù hợp. Bạn có thể kinh doanh các mặt hàng mà bạn quan tâm. Điều kiện cơ bản để kinh doanh tự do là phải theo đúng quy định của pháp luật, hiểu rõ về sản phẩm hoặc dịch vụ bạn kinh doanh và thị trường tương ứng. Kinh doanh tự do thường là sự lựa chọn ưu tiên của những người trẻ có lòng khởi nghiệp, tuy nhiên, nó cũng mang theo nhiều rủi ro. Nếu không nắm vững xu hướng thị trường và không có chiến lược kinh doanh hợp lý, khả năng thất bại là rất lớn.
5.5. Xuất Nhập Khẩu
Xuất nhập khẩu là lĩnh vực kinh doanh hàng hóa ở nhiều thị trường trên toàn thế giới. Thông qua việc xuất khẩu hoặc nhập khẩu một mặt hàng nào đó, các quốc gia có thể thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài. Ngành xuất nhập khẩu chính là hình thức cơ bản của ngoại thương và có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phát triển kinh tế. Xuất nhập khẩu được đánh giá là một trong những lĩnh vực "hot" trong tương lai, hấp dẫn nhiều người trẻ tham gia với cơ hội thăng tiến rộng mở. Các vị trí chính trong ngành bao gồm: Nhân viên kinh doanh, nhân viên chứng từ và nhân viên hiện trường. Ngoài ra, có một số vị trí cơ bản khác như nhân viên mua hàng, nhân viên thanh toán quốc tế và nhân viên đại diện cho các tập đoàn đa quốc gia.
Xem thêm: KHỐI B HỌC NGÀNH GÌ? CÁC NGÀNH NGHỀ KHỐI B HOT NHẤT
6. Cơ hội việc làm của sinh viên ngành kinh tế học
Sau khi tốt nghiệp, bạn sẽ có khả năng, kiến thức và cơ hội để tham gia vào nhiều lĩnh vực kinh tế khác nhau. Các vị trí có thể bao gồm làm việc tại cơ quan quản lý kinh tế Nhà nước từ trung ương tới địa phương, hoặc trong các doanh nghiệp thuộc các thành phần kinh tế. Bạn cũng có thể tìm đến các tổ chức tài chính và tín dụng, làm việc tại các trường Đại học, viện nghiên cứ, hoặc thậm chí làm ở các tổ chức xã hội, đoàn thể, và có cơ hội tham gia vào các tổ chức quốc tế và phi chính phủ.
Nếu bạn quan tâm và muốn chuyên sâu hơn trong lĩnh vực kinh tế, có thể tiếp tục học ở các bậc sau đại học, cả trong và ngoài nước, chọn những chuyên ngành như Kinh tế học, Kinh tế phát triển, Kinh tế & Quản lý công, Kinh tế Tài chính – Ngân hàng...
Có nhiều vị trí nghề nghiệp cụ thể mà bạn có thể mục tiêu, như kế toán viên, kiểm toán viên, nhân viên kinh doanh, nhân viên ngân hàng, nhân viên bảo hiểm, nhà kinh tế học, cố vấn tài chính... Ngoài ra, bạn cũng có thể trở thành giảng viên, giảng dạy về Kinh tế học vi mô, Kinh tế học vĩ mô, Lịch sử học thuyết kinh tế. Bạn cũng có thể làm cán bộ, công chức trong các tổ chức đoàn thể và xã hội.
7. Mức lương ngành kinh tế học có cao không?
Mức lương trong ngành Kinh tế học có thể biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí công việc, trình độ học vị, kinh nghiệm làm việc, địa điểm làm việc, và ngành nghề cụ thể trong lĩnh vực Kinh tế mà bạn theo đuổi. Dưới đây là một số điểm để bạn tham khảo:
Mức lương trong ngành Kinh tế có sự biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả vị trí công việc, trình độ học vị, kinh nghiệm, địa điểm làm việc và ngành nghề cụ thể. Dưới đây là một ước lượng chung về mức lương trong một số vị trí phổ biến trong ngành Kinh tế:
Nhân Viên Kinh Doanh: Mức lương bắt đầu từ khoảng 8.000.000 VND đến 15.000.000 VND/tháng cho vị trí mới vào nghề. Các chuyên gia có kinh nghiệm có thể đạt được mức lương cao hơn, có thể lên đến vài chục triệu VND/tháng hoặc thậm chí là hàng trăm triệu VND/tháng tùy thuộc vào kích thước và ngành nghề của doanh nghiệp.
Kế Toán Viên: Mức lương cho vị trí này thường nằm trong khoảng 7.000.000 VND đến 12.000.000 VND/tháng cho người mới vào nghề. Kế toán viên có kinh nghiệm có thể đạt được mức lương cao hơn, đặc biệt là ở các công ty lớn hoặc quốc tế.
Chuyên Gia Tài Chính: Mức lương có thể bắt đầu từ 10.000.000 VND đến 20.000.000 VND/tháng cho những người mới vào nghề. Chuyên gia tài chính có kinh nghiệm và có chứng chỉ chuyên sâu có thể nhận được mức lương cao hơn, có thể lên đến vài chục triệu hoặc thậm chí là hàng trăm triệu VND/tháng.
Giảng Viên Đại Học (Khoa Kinh Tế): Mức lương của giảng viên đại học thường phụ thuộc vào trình độ học vị và kinh nghiệm. Mức lương có thể bắt đầu từ khoảng 15.000.000 VND đến 30.000.000 VND/tháng hoặc cao hơn, tùy thuộc vào vị trí và danh tiếng của trường đại học.
Lưu ý rằng đây chỉ là ước lượng và có thể thay đổi tùy theo các yếu tố khác nhau. Mức lương cũng sẽ phụ thuộc vào thị trường lao động và điều kiện kinh tế tổng thể.
8. Ngành kinh tế học trường nào tốt nhất?
8.1. Các Khối Thi Vào Ngành Kinh Tế
Ngành kinh tế có các chỉ tiêu tuyển sinh tại hầu hết các khối ngành và tổ hợp xét tuyển, chủ yếu là các tổ hợp khối A (A00, A01) và các tổ hợp xét tuyển khối D, đồng thời một số tổ hợp xét tuyển khối C có Toán hoặc Tiếng Anh cũng được các trường chọn lựa. Tổng quan, cơ hội thi vào ngành Kinh tế là khá lớn.
8.2. Tổng Hợp Các Trường Đào Tạo Ngành Kinh Tế
Việt Nam hiện nay có nhiều trường đại học đào tạo ngành Kinh tế. Dưới đây, Langmaster sẽ giới thiệu một số trường đào tạo tiêu biểu của ngành Kinh tế mà bạn có thể lựa chọn:
8.2.1. Top Các Trường Kinh Tế Tại Miền Bắc
Tại miền Bắc, có nhiều trường Đại học hàng đầu cả nước về Kinh tế, mỗi trường có thế mạnh ở các lĩnh vực khác nhau:
Đại học Kinh tế Quốc dân: Là trường Đại học hàng đầu cả nước về Kinh tế với nhiều khối ngành kinh tế.
Đại học Ngoại thương Hà Nội (FTU – CS1), Đại học Ngoại thương CS3 (Quảng Ninh): Nằm trong nhóm trường Đại học thuộc khối ngành Kinh tế có điểm đầu vào cao nhất cả nước, chủ yếu ở các ngành Kinh tế Đối ngoại, Kinh doanh Quốc tế, Thương mại Quốc tế.
Học viện Tài chính – AOF (trực thuộc Bộ Tài chính): Là một trong những trường Đại học hàng đầu với thế mạnh ở các ngành Tài chính Doanh nghiệp, Kế toán – Kiểm toán, Thuế và Hải quan.
Học viện Ngân hàng, Đại học Thương mại, Trường Đại học Kinh tế – Đại học Quốc gia Hà Nội: Cũng là một số trường Đại học hàng đầu về Kinh tế tại miền Bắc.
Ngoài ra, bạn cũng có thể xem xét các khoa Kinh tế tại một số trường Đại học, Cao đẳng như Học viện Ngoại giao, Học viện Chính sách và Phát triển (trực thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư), Đại học RMIT, Đại học FPT, Đại học Thủy lợi, Đại học Lao động và Xã hội, Đại học Thăng Long, Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội.
8.2.2. Top Các Trường Kinh Tế Tại Miền Nam
Tại miền Nam, danh sách các trường hàng đầu về Kinh tế bao gồm:
- Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh (UEH).
- Đại học Ngoại thương cơ sở 2 (FTU2).
- Trường Đại học Kinh tế – Luật (UEL).
- Đại học Ngân hàng TP.Hồ Chí Minh (BUH).
- Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh (HCMCOU).
- Đại học Kinh tế – Tài Chính Thành phố Hồ Chí Minh (UEF).
- Đại học Tài chính – Marketing.
- Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh.
Trên đây là bài viết của Langmaster đã chia đến bạn những thông tin liên quan đến ngành Kinh tế. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn đánh giá được mức độ phù hợp của ngành học này đối với bản thân.